Những câu và cụm từ bắt đầu bằng “L”
Let me see : Để tôi xem đã
Let me take you this time: Để tôi bao bạn một ngày
Let me get it for you: Để tôi mua chúng cho bạn
Let's keep in touch! : Chúng ta giữ liên lạc nhé!
Live beyond one's means: vung tay quá trán
Live it up: Sống phung phí
Live like a lord : Sống như ông hoàng
Live on the fat of the land: Sống hưởng thụ
Live one's dream: Thực hiện được giấc mơ của mình
Live on hope: Sống bằng hi vọng
Live from hand to mouth: Sống ngày nào hay ngày ấy
Sẽ còn cập nhật
Comments
Post a Comment