Những câu và cụm từ bắt đầu bằng “H”

Have a good day/ Have a nice day: Chúc một ngày tốt lành


Have a good lunch: Chúc ăn trưa ngon miệng


Have a good breakfast: Chúc ăn sang ngon miệng


Have a good dinner: Chúc ăn tối ngon miệng


How much is it ?: Giá bao nhiêu vậy?



How cute your kid is !: Em bé của anh rất dễ thương!


Hold the line : Xin chờ một chút (nói qua điện thoại)


How would I know? : Làm sao tôi biết được ?


He is getting angry : Anh ấy sắp nỗi giận


How do you know: Làm sao bạn biết



Have a nice trip : Chúc một chuyến đi vui vẻ


Have you done? : Anh làm xong chưa?


Have done! : ngừng lại!


Sẽ còn cập nhật

Comments