Những câu và cụm từ bắt đầu bằng “E”

Either you work harder or you'll fail the final exam. : Hãy cố gắng nếu không thì rớt kì thi tới


Earn extra income : Kiếm thêm thu nhập


Exchange an old car for a new one : Đổi xe hơi cũ lấy xe hơi mới


Expect too much of somebody : Đặt quá nhiều hi vọng vào ai


Sẽ còn cập nhật

Comments