Những câu và cụm từ bắt đầu bằng “T”

That's OK! Bye: Không sao, tạm biệt


That's all right/You're welcome: Không có chi


Tell me, what do you think of me? : Cho tôi biết, cô nghĩ thế nào về tôi?


This is a very nice surprise : Đây là một điều ngạc nhiên thú vị


That's super : Thế thì tuyệt quá


 


Thank you for your piece of advice. : Cám ơn lời khuyên của bạn.


That's too bad! : Thế thì tệ quá!


Take care of yourself : Giữ gìn sức khoẻ nhé


They don't have to work for hour: Họ không phải làm việc nhiều giờ.


Take your time : Từ từ đã


 


They are perfect for you : Chúng thật hoàn hảo với bạn


Take care : Bảo trọng


The still small voice : Tiếng gọi của lương tâm


They get along very well: Chúng rất hoà thuận với nhau


Take me this glass of water: bưng cho tôi một cốc nước


 


Take a bath: Đi tắm


Take up a challenge: nhận lời thách


Take earth: Chui xuống lổ


Sẽ còn cập nhật.

Comments