Những câu và cụm từ bắt đầu bằng “Q”

Quack doctor: Thầy lang băm


Quadcruple alliance: Đồng minh bốn nước


Quaking with cold: Run lên vì rét


Qualification for membership: Đủ tư cách gia nhập một đoàn thể


Qualifying examination: Kỳ thi sát hạch


Sẽ còn cập nhật

Comments