Những câu và cụm từ bắt đầu bằng “G”

Guess what! : Đoán xem!


Get out of my way! : Đừng cản mũi tao!


Get better soon : Mau bình phục nhé


Go ahead : Cứ tự nhiên


Get nowhere : Không đi tới đâu



Get one's Indian up : Phát cáu


Get one's own away: Làm theo ý mình


Get under way: khởi hành, khởi công


Get a living: kiếm sống


Get fame : Nổi tiếng



Get something by heart: Học thuộc lòng điều gì


Get me a chair : Đi lấy cho tôi một cái ghế


Get it : Bị mắng


Get the law observed : làm cho pháp luật được tôn trọng


Get one's hair cut: Đi cắt tóc



Get there: Thành công


Get better: Đã đỡ


Get fat: Béo ra


Get well : Đã khỏi


Get along without any help : Không có sự giúp đỡ cũng vẫn xoay sở được



Get somebody to the hospital: Mang ai vào nhà thương


Get at : Chế nhạo


Get away with you! Cút đi!


Get back: Lùi lại


Get behind : ủng hộ, giúp đỡ


Get by on: Xoay sở



Get down : Đi xuống


Get down on one's kness: quỳ xuống


Get in : vào đi


Get money in: Thu tiền về


Get into debt: mắc nợ



Get off : ra khỏi


Get on: Trèo lên


Get over: Làm xong, vựợt qua, khắc phục


Get around: Tán tỉnh


Get through : vượt qua


Sẽ còn cập nhật

Comments